--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rữa nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rữa nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rữa nát
+
Decomposed and crushed
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
rữa nát
:
Decomposed and crushed
+
unjustifiable
:
không thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý
+
immaturity
:
sự non nớt, sự chưa chín muồi
+
giam giữ
:
Detain, keep in prison
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining